Đặc điểm của dây hàn tự động EM12K
Hồ quang ổn định, không bắn tóe, đường hàn bóng sáng, được chế tạo với độ chính xác cao
TIÊU CHUẨN:
AWS A5.17 EM12K / SG2/BSA5.18 / JIS YGM12
ỨNG DỤNG:
Dây hàn tự động EM12K được ứng dụng trong các ngành như: Thủy điện, đóng tàu, khung nhà thép, sản xuất bình ga, cầu đường, đường ống, bồn áp lực…
THÀNH PHẦN HÓA HỌC (%):
C | Si | Mn | P | S | Ni | Cu | |
Tiêu chuẩn | 0.06-0.15 | 0.10-0.35 | 0.80-1.25 | ≤0.03 | ≤0.30 | ≤0.30 | ≤0.30 |
Kết quả | 0.08 | 0.14 | 0.89 | 0.019 | 0.021 | 0.01 | 0.01 |
CƠ TÍNH MỐI HÀN:
Độ bền kéo | Giới hạn chảy | Độ dãn dài | Độ dai va đập | |
(Mpa) | (Mpa) | (%) | (J) | |
Tiêu chuẩn | 410-550 | ≥320 | ≥22 | ≥34 |
kết quả | 487 | 391 | 37 | 50 |
KÍCH THƯỚC VÀ DÒNG ĐIỆN SỬ DỤNG:
Đường kính dây(mm) | 2.0 | 2.4 | 3.2 | 4.0 | 5.0 |
Cường độ dòng điện hàn(A) | 300-400 | 350-450 | 425-525 | 475-575 | 560-630 |
KÍCH THƯỚC VÀ QUI CÁCH ĐÓNG GÓI:
Khối lượng/cuộn(Kg) | 25 |
Kích thước | - |