Model | HCB1200 x 2000 | HCB1200 x 3000 |
Độ rộng cắt hữu ích(mm) | 1200 | 1200 |
Độ dài cắt hữu ích(mm) | 2000 | 3000 |
Qui trình cắt | Oxy gas hoặc Plasma | |
Độ dầy cắt oxy gas(mm) | 6 - 80 | |
Tốc độ cắt(mm/phút) | 0 - 1000 | |
Độ dầy xuyên thủng plasma | <20mm | |
Điện áp sử dụng | 220V/50Hz | |
Công suất(W) | 180 | |
Kiểu nâng hạ mỏ cắt oxy gas | Nâng hạ điện, độ cao nâng<80mm | |
Kiểu nâng hạ mỏ cắt Plasma | Cảm biến điện áp hồ quang |
Model | HCB1500 x 2000 | HCB1500 x 3000 |
Độ rộng cắt hữu ích(mm) | 1500 | 1500 |
Độ dài cắt hữu ích(mm) | 2000 | 3000 |
Qui trình cắt | Oxy gas hoặc Plasma | |
Độ dầy cắt oxy gas(mm) | 6 - 80 | |
Tốc độ cắt(mm/phút) | 0 - 1000 | |
Độ dầy xuyên thủng plasma | <20mm | |
Điện áp sử dụng | 220V/50Hz | |
Công suất(W) | 180 | |
Kiểu nâng hạ mỏ cắt oxy gas | Nâng hạ điện, độ cao nâng<80mm | |
Kiểu nâng hạ mỏ cắt Plasma | Cảm biến điện áp hồ quang |